Hệ thống đọc ELISA – đa bước sóng – đa chức năng đọc
Model: TriStar² S LB 942
Hãng sản xuất: Berthold – Đức
Xuất xứ: Đức
- TriStar2 S là máy đa chức năng đọc khay vi thể; có thể sử dụng bộ kính lọc bước sóng và bộ quang học lựa chọn đơn bước sóng
- Được thiết kế với nhiều module kết nối, thuận lợi cho việc ghép nối và nâng cấp nhiều chức năng cho việc định lượng phân tích và nghiên cứu
- Có thể nâng cấp: Luminescence và BRET, Fluorescence và FRET, TRF, AlphaScreen® và UV/Vis
- TriStar2 S tích hợp bộ đơn sắc kép 3D mang đến sự linh hoạt hoàn toàn trong việc lựa chọn bước sóng
- Hệ thống quang cố định 4 TRONG 1: đọc độ hấp thu; đọc huỳnh quang và TRF/HTRF; đọc độ sáng và BRET
- TriStar2 S tích hợp công nghệ đọc tín hiệu từ hướng dưới của giếng: phù hợp cho các xét nghiệm tế bào, tránh ảnh hưởng màu sắc của mẫu để có được độ nhạt và tín hiệu tốt nhất trên những nền mẫu cao
- Với chế độ đọc huỳnh quang và phát quang: TriStar2 S cho phép thực hiện phép đọc từ trên xuống/ từ hướng dưới giếng
- Chế độ đọc có thể cài đặt lặp lại nhiều lần trong một phép đo
- Sử dụng bộ quang học đơn sắc kép (double-Monochromator) cho phép người dùng lựa chọn bước sóng xét nghiệm bất kỳ Cùng với khả năng tách tia tốt nhất cho ánh sáng kích thích trong chế độ đọc độ hấp thu và đọc huỳnh quang
- Sử dụng bộ kính lọc (filter) có khả năng truyền quang gấp 25 lần với bộ đơn sắc – rất thích hợp cho chế độ đọc TRF (Time-Resolved Fluorescence) Có đến 40 vị trí bộ lọc kích thích hoặc phát xạ, thay đổi luân phiên
- Đầu dò detector: TriStar2 S sử dụng một đầu dò photodiode nhạy vùng UV cho chế độ đo độ hấp thu và một đầu dò ống nhân quang PMT (photomultipler) khi đo huỳnh quang/ phát quang;
- Phát hiện ≤ 5 Amol Europium (chế độ TRF)
- Phát hiện ≤ 200 Amol Fluorescein (chế độ đọc huỳnh quang)
- Phát hiện ≤ 6 Amol ATP (chế độ phát quang)
- Nguồn đèn: Xenon flash lamp
- Detector: ống nhân quang (cho dải phổ 280~650 nm) Photodiodes (cho dải phổ 200~1000 nm)
- Lựa chọn bước sóng bất kỳ: với hệ quang kép (double Monochromator)
- Dải bước sóng: 200~1000 nm, độ phân giải 1nm
- Ánh sáng lạc: ≤ 10-6
- Khe phổ tùy chỉnh (bandwidth) 4~22mm
- Khoảng trắc quang: 0~3.5 OD
- Độ chính xác trắc quang: ≥ 2%
- Độ đúng trắc quang: ≥ 0.6%
- Độ nhiễu tín hiệu: 5×10-6
- Các loại phiến: từ 6 đến 1536 giếng
- Chiều cao phiến: 15 (±1 mm) và 20 (±1 mm)
- Cổng giao tiếp: USB
- Đáp ứng quy định các tiêu chuẩn: CE UL
- Môi trường vận hành: 15~350C, 10~85%RH (không đọng sương)
- Nguồn điện đầu vào: 100~240 V, 50/60 Hz
- Kích thước (HxWxD): 345x400x470 mm
- Khối lượng: 22 kg
- Hướng dẫn bởi những thuật toán mở, hiển thị trực tiếp trên màn hình: từ quá trình cài đặt đo lường, hiển thị kết quả đến xuất dữ liệu một cách đơn giản
- Vận hành các chế độ đo:
- Đo điểm cuối đơn
- Đo đa điểm cuối
- Tỷ lệ điểm cuối
- Trắc quang lặp lại và động học Kinetic
- Chế độ quét/ quét quang phổ
- Hiển thị đường phổ đồ động học và các chức năng thao tác phổ
- Xuất dữ liệu/ kết quả dưới định dạng CSV hoặc XLS nhiều tùy chọn; cài đặt lưu tự động vào thư mục riêng cho mỗi phép đo
- Intel Core i3 ≥3.1GHz
- DDRII ≥4GB
- HDD ≥500GB
- LAN 10/100
- CD ROM/ USB
- Thân máy chính
- 01x Phần mềm ICE
- 01x Máy tính + máy in
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + Việt